🌟 쐐기(를) 박다[치다]

1. 뒤탈이 없도록 미리 단단히 다짐을 해 두다.

1. ĐÓNG NÊM, NÓI NHƯ ĐINH ĐÓNG CỘT: Quyết tâm chắc chắn trước để không dời đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 친구에게 약속을 꼭 지키라고 쐐기를 박고 전화를 끊어 버렸다.
    Min-jun wedged his friend to keep his promise and hung up.
  • Google translate 이 선수가 홈런을 쳤습니다!
    He hit a home run!
    Google translate 네, 오늘 승부에 쐐기를 박는 홈런이네요.
    Yeah, it's a home run that's driving a wedge into the game today.

쐐기(를) 박다[치다]: drive[strike] a wedge,くさびを打つ。念を押す,enfoncer le clou,clavar el calzo,يدق اسفينا في,(шууд орч) шаантаг зоох; бат араанд нь хийх,đóng nêm, nói như đinh đóng cột,(ป.ต.)ตอกลิ่ม ; กำชับ, ยืนยัน,,,打楔子;说死,

💕Start 쐐기를박다치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)